Cây Âm Địa Quyết (Botrychium ternatum (Thunb.))
🌿 Cây thuốc chữa nôn ra máu, trị rắn cắn
🧬 TÊN KHOA HỌC
Tên khoa học: Botrychium ternatum (Thunb.)
Họ thực vật: Ophioglossaceae (Lưỡi rắn)
Bộ phận dùng: Toàn cây
📋 PHÂN LOẠI HỆ THỐNG
| Cấp phân loại | Tên phân loại |
|---|---|
| Giới (Regnum) | Plantae (Thực vật) |
| Ngành (Divisio) | Pteridophyta (Dương xỉ) |
| Lớp (Classis) | Psilotopsida (Quyết lá thông) |
| Bộ (Ordo) | Ophioglossales (Lưỡi rắn) |
| Họ (Familia) | Ophioglossaceae (Lưỡi rắn) |
| Chi (Genus) | Botrychium |
🌱 ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT
Cây và Lá
- Thuộc dạng xương xỉ nhỏ, cao 15-20cm (có thể đến 40cm)
- Thân rễ ngắn, mọc đứng
- Lá có cuống dày, dài 4-9cm
- Phần không sinh sản dài 5-17cm, rộng 8-15cm
- Phiến lá dạng tam giác tù, xẻ lông chim 3-4 lần
- Lá chét có cuống, dạng hình tam giác, dài 4-6cm, rộng 2-3cm
Hoa và Quả
- Túi bào tử xếp trên cuống tạo thành bông
- Bông tập hợp thành chùm dài 9-13cm
- Gắn vào đoạn giữa phần không sinh sản của cuống lá
- Bào tử không màu, hình tròn, hơi có 4 cạnh
🏞️ PHÂN BỐ
Phân bố tự nhiên
Vùng phân bố: Nam Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Đài Loan, Ấn Độ
Phân bố tại Việt Nam
Khu vực chính: Lào Cai, Lâm Đồng
Môi trường: Tràng cỏ, tràng cây bụi thứ sinh, ven rừng mây mù
Độ cao: 1500-2300 mét
🛠️ THU HÁI & CHẾ BIẾN
Thu hái
- Bộ phận dùng: Toàn cây
- Thời điểm thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè
- Cách thu hái: Đào cả cây lên, rửa sạch đất
Chế biến
- Bảo quản tươi: Có thể dùng tươi hoặc phơi khô
- Phơi khô: Phơi ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm mốc
⚗️ THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Hợp chất chính
- Flavonoid glycoside: 17 hợp chất mới và 16 hợp chất đã biết
- Các nhóm hợp chất khác: flavonoid, axit phenolic, terpenoid, ancaloit, polysaccharides, lactones
- Hoạt chất đặc biệt: ternatin
Đặc điểm chiết xuất
- Chiết xuất MeOH từ cây khô nguyên cây tạo ra 33 hợp chất
- Cấu trúc hợp chất mới được xác định bằng phân tích phổ NMR
💊 TÁC DỤNG & CÔNG NĂNG
Tác dụng dược lý
- 🛡️ Chống oxy hóa: Nhờ flavonoid và các hợp chất khác
- 🦠 Kháng khuẩn: Chống vi khuẩn và virus
- 🔥 Chống viêm: Giảm viêm và dị ứng
- 调节 miễn dịch: Điều chỉnh hệ thống miễn dịch
- 🐍 Chống ung thư: Ternatin chống tăng sinh tế bào
- 💪 Tăng cường sức khỏe: Thư giãn tinh thần, điều hòa huyết áp
Công năng (YHCT)
Tính vị: Vị nhạt, hơi đắng, tính bình
Tác dụng: Bình can tán kết, thanh lương giải độc, nhuận phế chỉ khái
Chủ trị: Trẻ em kinh phong, ho gà, trúng phong, thần kinh suy nhược, rắn cắn
Công dụng ngoài: Trị lở độc khi dùng ngoài
Sử dụng dân gian: Người Ấn Độ dùng chữa thương tích, rễ trị kiết lỵ
Cây Âm địa quyết có tác dụng gì?
📚 CÁC BÀI THUỐC
Trị nôn ra máu do hư nhiệt
- Thành phần: 12g Âm địa quyết, 12g Tử Hà Sa, 12g Quán chúng, 12g Cam Thảo
- Cách dùng: Các vị đem sắc lấy nước uống
📖 TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Âm địa quyết, trang 50.
- Tsutomu Warashina và cộng sự (Năm 2012). Flavonoid glycosides từ Botrychium ternatum. PubMed.
- Ming-Wei Liu và cộng sự (Tháng 3 năm 2024). Rhabdomyolysis caused by Botrychium ternatum intoxication: Case report and literature review. NCBI.
